Có 4 kết quả:
不会 bù huì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 不會 bù huì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 不諱 bù huì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 不讳 bù huì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) improbable
(2) unlikely
(3) will not (act, happen etc)
(4) not able
(5) not having learned to do sth
(6) (coll.) (Tw) don't mention it
(7) not at all
(2) unlikely
(3) will not (act, happen etc)
(4) not able
(5) not having learned to do sth
(6) (coll.) (Tw) don't mention it
(7) not at all
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) improbable
(2) unlikely
(3) will not (act, happen etc)
(4) not able
(5) not having learned to do sth
(6) (coll.) (Tw) don't mention it
(7) not at all
(2) unlikely
(3) will not (act, happen etc)
(4) not able
(5) not having learned to do sth
(6) (coll.) (Tw) don't mention it
(7) not at all
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without concealing anything
(2) to pass away
(3) to die
(2) to pass away
(3) to die
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without concealing anything
(2) to pass away
(3) to die
(2) to pass away
(3) to die
Bình luận 0