Có 4 kết quả:

不会 bù huì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ不會 bù huì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ不諱 bù huì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ不讳 bù huì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) improbable
(2) unlikely
(3) will not (act, happen etc)
(4) not able
(5) not having learned to do sth
(6) (coll.) (Tw) don't mention it
(7) not at all

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) without concealing anything
(2) to pass away
(3) to die

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) without concealing anything
(2) to pass away
(3) to die

Bình luận 0